Quy trình: mìn và Dàn
Tiêu chuẩn: API 5CT
Giấy chứng nhận: Ống: LTC, STC, BTC, VAM.Tubing: NUE, EUE.
Out Đường kính: Vỏ bọc: OD 4 1/2 "- 20" (114.3mm-508mm)
Ống: OD 2 3/8 "- 4 1/2" (60.3mm-114.30mm)
Tường dày: 0. 205 "- 0,635"
Thời lượng: R1 (4.88mtr-7.62mtr), R2 (7.62mtr-10.36mtr), R3 (10.36mtr hoặc lâu hơn)
Thép Lớp: H-40, J55, K-55, N-80, C-75, L-80, C-90, T-95, Q-125
Bề mặt: Ăn mòn và cách nhiệt sơn gốc nước
End: vát, cắt Square. Và nắp bảo vệ ống đặc biệt đối với vỏ và ống .
Xử lý nhiệt: bình thường, đồ uống + Temper
Ống: Ống là ống sử dụng cho việc vận chuyển dầu thô và khí đốt tự nhiên từ một lớp dầu hoặc khí đốt cho bề mặt sau khi khoan xong. Nó được thực hiện để chịu được áp lực được tạo ra từ quá trình khai thác. Ống được sản xuất trong cùng một cách như vỏ, ngoại trừ một quá trình bổ sung được gọi là “xáo trộn” được áp dụng để làm dày ống.
độ dài:
dầu Tubing |
phạm vi 1 |
phạm vi 2 |
phạm vi 3 |
6.10 ~ 7.32 |
8.53 ~ 9,75 |
11.58 ~ 12.80 |
Kích thước:
Nhãn |
D mm đường kính ngoài |
Tường mm độ dày |
C Loại cuối cùng kết thúc |
|||||||||
1 |
2 |
|||||||||||
NU T & C |
EU T & C |
IJ |
||||||||||
H40 |
J55 |
L80 |
N80 1Q |
C90 |
T95 |
P110 |
1.9 |
2,75 |
2,9 |
2,76 |
48,26 |
3,68 |
PNUI |
PNUI |
PNUI |
PNUI |
PNUI |
PNUI |
- |
1.9 |
3,65 |
3,73 |
- |
48,26 |
5,08 |
PU |
PU |
PU |
PU |
PU |
PU |
PU |
1.9 |
4,42 |
- |
- |
48,26 |
6.35 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
2 3/8 |
4 |
- |
- |
60,32 |
4,24 |
PU |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
- |
2 3/8 |
4,6 |
4.7 |
- |
60,32 |
4.83 |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
2 3/8 |
5,8 |
5.95 |
- |
60,32 |
6.45 |
- |
- |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
2 3/8 |
6.6 |
- |
- |
60,32 |
7.49 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
2 3/8 |
7,35 |
7,45 |
- |
60,32 |
8.53 |
- |
- |
PU |
- |
PU |
PU |
- |
2 7/8 |
6.4 |
6,5 |
- |
73.02 |
5,51 |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
2 7/8 |
7.8 |
7,9 |
- |
73.02 |
7.01 |
- |
- |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
2 7/8 |
8.6 |
8,7 |
- |
73.02 |
7.82 |
- |
- |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
2 7/8 |
9,35 |
9,45 |
- |
73.02 |
8.64 |
- |
- |
PU |
- |
PU |
PU |
- |
2 7/8 |
10,5 |
- |
- |
73.02 |
9,96 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
3 1/2 |
7,7 |
- |
- |
88,9 |
5,49 |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
- |
3 1/2 |
9.2 |
9,3 |
- |
88,9 |
6.45 |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
3 1/2 |
10,2 |
- |
- |
88,9 |
7,34 |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
- |
3 1/2 |
12,7 |
12,95 |
- |
88,9 |
9.52 |
- |
- |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
3 1/2 |
14,3 |
- |
- |
88,9 |
10,92 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
3 1/2 |
15,5 |
- |
- |
88,9 |
12.09 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
4 |
9,5 |
- |
- |
101,6 |
5,74 |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
PN |
- |
4 |
10.7 |
11 |
- |
101,6 |
6,65 |
PU |
PU |
PU |
PU |
PU |
PU |
- |
4 |
13,2 |
- |
- |
101,6 |
8.38 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
4 |
16,1 |
- |
- |
101,6 |
10,54 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
4 1/2 |
12,6 |
12,75 |
- |
114,3 |
6.88 |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
PNU |
- |
4 1/2 |
15,2 |
- |
- |
114,3 |
8,56 |
- |
- |
P |
- |
P |
P |
- |
Tính chất cơ học :
Sơn chống ăn mòn nước Dựa